Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công chứng
[công chứng]
|
to notarize
Notarized contract/deed
Từ điển Việt - Việt
công chứng
|
danh từ
chứng thực của cơ quan nhà nước, nhằm xác nhận các văn bản và bản sao từ bản gốc
phòng công chứng; giấy tờ có công chứng